越南
CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,826,516.80
交易次数
1,382
平均单价
7,110.36
最近交易
2021/12/26
CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,826,516.80 ,累计 1,382 笔交易。 平均单价 7,110.36 ,最近一次交易于 2021/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO. ,LTD | Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con, dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học : Trachinotus Blochii). Kích cỡ: 0.5-2kg/ nguyên con/ ướp lạnh | 7000.00KGM | 7000.00USD |
2020-12-03 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0.2 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1500.00KGM | 1500.00USD |
2021-03-02 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD | Cá Lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus). Kích cỡ: 1,5-5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 6000.00KGM | 18000.00USD |
2020-09-15 | ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO. ,LTD | Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con, dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học : Trachinotus Blochii). Kích cỡ: 0.5-2kg/ nguyên con/ ướp lạnh | 1120.00KGM | 1120.00USD |
2020-11-28 | ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO. ,LTD | Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum). Kích cỡ: 1-10kg/nguyên con/ướp lạnh | 2800.00KGM | 7000.00USD |
2020-10-09 | ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO. ,LTD | Cá đối ướp lạnh nguyên con, dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Mugil Cephalus). Kích cỡ: 0.25-0.7kg/ nguyên con/ ướp lạnh | 3360.00KGM | 3360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |