越南
CôNG TY Cổ PHầN CHIếT XUấT DượC LIệU AMERA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
407,273.00
交易次数
6
平均单价
67,878.83
最近交易
2021/07/31
CôNG TY Cổ PHầN CHIếT XUấT DượC LIệU AMERA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHIếT XUấT DượC LIệU AMERA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 407,273.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 67,878.83 ,最近一次交易于 2021/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-08 | WENXIONG HOLDINGS GROUP CO.,LTD | Máy chiết xuất dược liệu 5000L SS304 Model: TDW-5000, điện áp 380V/3PHA/50HZ/20.2 KW,hiệu : Wenxiong, Nsx: Wenxiong Holdings Group Co.,ltd, dùng chiết xuất dược liệu trong sx thuốc đông dược, mới 100% | 1.00SET | 226800.00USD |
2021-07-31 | RUIAN ALIGNED TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy thổi khí Model: 4-72, hiệu: Changzhou Xinhe Tai, điện áp 380V/50HZ/ 5.5KW, dùng cho máy sấy dược liệu : ZLPG-50, mới 100% | 2.00UNIT | 688.00USD |
2021-06-22 | RUIAN ALIGNED TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy sấy tự động có giá đỡ Model: ZLPG-50, hiệu: Aligned, dùng điện 380V/50Hz/105kW, Nsx: Ruian Aligned Technology Co.,ltd, dùng trong sản xuất thuốc đông dược, mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 1.00SET | 79500.00USD |
2021-04-02 | GUANGZHOU KAINENG ELECTRIC EQUIPMENT CO.,LTD | Máy sấy bơm nhiệt Model: JK03RD, dùng điện 380V/3PHA/50HZ/3.2 KW,hiệu : KINKAI, Nsx: Guangzhou Kaineng Electric Equipment Co.,Ltd, dùng để sấy khô dược liệu, mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 1.00SET | 10085.00USD |
2020-12-17 | CHANGZHOU SHINMA DRYING ENGINEERING CO.,LTD | Máy sấy dịch lỏng Model: LPG-5, dùng điện 220V/50-60Hz/15kW,hiệu Shinma, Nsx: Changzhou Shinma Drying Engineering Co., Ltd, dùng để sấy khô dược liệu, mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 1.00SET | 11000.00USD |
2021-06-22 | RUIAN ALIGNED TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy sấy tự động không giá đỡ Model: ZLPG-50, hiệu: Aligned, dùng điện 380V/50Hz/105kW, Nsx: Ruian Aligned Technology Co.,ltd, dùng trong sản xuất thuốc đông dược, mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 1.00SET | 79200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |