越南

CôNG TY TNHH ATH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,233,989.20

交易次数

763

平均单价

9,480.98

最近交易

2024/11/29

CôNG TY TNHH ATH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ATH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,233,989.20 ,累计 763 笔交易。 平均单价 9,480.98 ,最近一次交易于 2024/11/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-02 AGE D''OR PTE LTD Celocor CS - Copolyme Styren nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước,dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn,Giấy,200KG/1 thùng.CAS thành phần phụ: 1336-21-6; 64-19-7; 55965-84-9, mới 100% 2000.00KGM 1800.00USD
2019-01-15 AGE D''OR PTE LTD Polyme Acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán dùng trong công nghiệp sản xuất giấy và sơn, 200 kg/thùng -Viscoatex 730, CAS No: Not available, Hàng mới 100% 4000.00KGM 8000.00USD
2020-02-20 AGE D''OR PTE LTD Encor 5181 CS - Nhựa Polyacrylat nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước,dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1 thùng. Cas 55965-84-9. Mới 100% 2000.00KGM 2340.00USD
2020-11-02 AGE D''OR PTE LTD Encor 2470 - Polyacrylat nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1 thùng. CAS thành phần phụ: 52-51-7; 55965-84-9. Mới 100% 7600.00KGM 7144.00USD
2021-03-17 AGE D''OR PTE LTD Ammonium Polycarboxylate trong môi trường nước, dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất giấy và sơn, 225 kg/thùng (Ecodis P-90), CAS No: Not available, hàng mới 100% 900.00KGM 1638.00USD
2021-08-12 AGE D''OR PTE LTD Polyme Acrylic, dạng phân tán dùng trong công nghiệp sản xuất giấy và sơn, 200 kg/thùng (Viscoatex 730), CAS No: Not available, hàng mới 100% 3200.00KGM 6720.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15