越南
HợP TáC Xã DịCH Vụ CUNG ứNG Và SảN XUấT TRà THảO MộC VIệT Xã THạCH SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
258,200.00
交易次数
21
平均单价
12,295.24
最近交易
2020/12/14
HợP TáC Xã DịCH Vụ CUNG ứNG Và SảN XUấT TRà THảO MộC VIệT Xã THạCH SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HợP TáC Xã DịCH Vụ CUNG ứNG Và SảN XUấT TRà THảO MộC VIệT Xã THạCH SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 258,200.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 12,295.24 ,最近一次交易于 2020/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-17 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cọng chè dây khô (tên khoa học Camellia sinensis), sản phẩm từ rừng trồng, đã qua sơ chế thông thường (sấy khô) được sử dụng để sản xuất trà uống. Quy cách đóng gói: 50kg/bao | 22000.00KGM | 11000.00USD |
2020-08-27 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cọng chè dây khô (tên khoa học Camellia sinensis), sản phẩm từ rừng trồng, đã qua sơ chế thông thường (sấy khô) được sử dụng để sản xuất trà uống. Quy cách đóng gói: 50kg/bao | 22000.00KGM | 13200.00USD |
2019-12-03 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO., LTD | Cọng chè dây khô, sản phẩm từ rừng trồng, đã qua sơ chế thông thường ( sấy khô) ,quy cách đóng gói: 50KG/bao. Hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100% | 22000.00KGM | 13200.00USD |
2020-12-14 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cọng chè dây khô (tên khoa học Camellia sinensis), sản phẩm từ rừng trồng (không thuộc danh mục Cites, là sản phẩm trồng trọt), đã qua sơ chế sấy khô thông thường, sử dụng để sản xuất trà uống. | 23000.00KGM | 11500.00USD |
2020-04-24 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cọng chè dây khô (tên khoa học Camellia sinensis), sản phẩm từ rừng trồng, đã qua sơ chế thông thường (sấy khô) được sử dụng để sản xuất trà uống | 20000.00KGM | 12000.00USD |
2020-10-21 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cọng chè dây khô (tên khoa học Camellia sinensis), sản phẩm từ rừng trồng (sản phẩm trồng trọt), đã qua sơ chế thông thường (sấy khô) được sử dụng để sản xuất trà uống. Quy cách đóng gói: 50kg/bao. | 20000.00KGM | 10000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |