越南
CôNG TY TNHH VậN TảI GIAO NHậN QUốC Tế CườNG THUỷ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,173,708.10
交易次数
125
平均单价
25,389.66
最近交易
2021/08/19
CôNG TY TNHH VậN TảI GIAO NHậN QUốC Tế CườNG THUỷ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VậN TảI GIAO NHậN QUốC Tế CườNG THUỷ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,173,708.10 ,累计 125 笔交易。 平均单价 25,389.66 ,最近一次交易于 2021/08/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-18 | PAK LEE TRADING CO.,LTD | Mộc nhĩ khô (Tên khoa học: Auricularia auricula judae ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 5340.00KGM | 534.00USD |
2019-09-06 | XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD | Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD | 24300.00KGM | 97200.00USD |
2019-03-07 | PAK LEE TRADING CO.,LTD | Mộc nhĩ khô (Tên khoa học: Auricularia auricula judae ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 24880.00KGM | 2488.00USD |
2019-08-12 | PAK LEE TRADING CO.,LTD | Trà xanh (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 21800.00KGM | 21800.00USD |
2019-08-12 | PAK LEE TRADING CO.,LTD | Trà xanh khô chưa ủ men (Tên khoa học: Camellia sinensis ,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 24800.00KGM | 24800.00USD |
2019-09-06 | XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD | Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD | 24300.00KGM | 97200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |