越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HùNG HươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,629,594.14
交易次数
493
平均单价
5,333.86
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HùNG HươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HùNG HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,629,594.14 ,累计 493 笔交易。 平均单价 5,333.86 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-15 | GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD | Đá granite đánh bóng một mặt ( đá tự nhiên ) dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,6-2.0)x(0,6-3,2)m dày 1.5 cm, mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 1080.36MTK | 5941.98USD |
2021-04-23 | XIAMEN TINA STONE CO.,LTD | Máy mài (cắt )đá granit bán tự động, Model: XK-2006B, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất 15 Kw, nhà sx: :ZHEJIANG XINKAI MACHINERY CO.,LTD. mới 100% | 1.00PCE | 2000.00USD |
2019-08-05 | XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy cắt đá granite bán tự động, Model: ZOSX-8, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất 11Kw :Nhà sx ZHENGDA SHIXING MACHINE.Hàng mới 100%. | 1.00SET | 1000.00USD |
2020-12-19 | SHISHI HUILITONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Đá Marble tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1.3-1.9-2.8x1.7-2.6-3.7)m, độ dày(1.5- 1.8) cm, hàng mới 100%. NSX;NEW SUNSHINE STONE CO ., LTD NANAN FUJIAN | 952.99MTK | 23824.75USD |
2019-05-08 | XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đá granite đánh bóng một mặt ( đá tự nhiên ) dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,6-0,9)x(0,9-3,2)m dày 1.5cm, mới 100% | 900.89MTK | 4954.90USD |
2019-09-21 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Đá granite đánh bóng một mặt ( đá tự nhiên ) dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,6-0.9)x(0,9-3,2)m dày 1.5 cm, mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 348.82MTK | 1918.51USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |