越南
ILD COFFEE VIETNAM CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,859,000.00
交易次数
125
平均单价
102,872.00
最近交易
2022/11/28
ILD COFFEE VIETNAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ILD COFFEE VIETNAM CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,859,000.00 ,累计 125 笔交易。 平均单价 102,872.00 ,最近一次交易于 2022/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-12 | CONG TY TNHH DIEN - DIEN LANH PHUONG DONG | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus EA.ST-00161#&24 Port Switch, Layer 3, 24 x 1G SFP, LAN Base- Switch, Model: JL430A , year of manufacture: ... | 2.00Set | 24169.00USD |
2022-11-09 | DEVEX VERFAHRENSTECHNIK GMBH | Electrically operated DE.V 000069#&Một phần Dây chuyền trích ly cà phê Devex DV-10 Extraction Preparation Plant, công suất:750kg/h, mới 100%, thuộc mục H.8 theo danh mục đồng bộ số: 50/DMMP (30/08/2022) | 2.00Set | 53466.00USD |
2022-11-17 | CONG TY TNHH ATLAS COPCO VIET NAM- CHI NHANH BINH DUONG | For a voltage not exceeding 1,000 V AC.008#&Screen output screen, Brand Atlas Copco (used to control Atlas Copco air compressor), 100% New.#&RO | 1.00Pieces | 3126.00USD |
2022-11-09 | DEVEX VERFAHRENSTECHNIK GMBH | Electrically operated DE.V 000044#&Một phần Dây chuyền trích ly cà phê Devex DV-10 Extraction Preparation Plant, công suất:750kg/h, mới 100%, thuộc mục A.4 theo danh mục đồng bộ số: 50/DMMP (30/08/2022) | 1.00Set | 47769.00USD |
2022-11-09 | DEVEX VERFAHRENSTECHNIK GMBH | Electrically operated DE.V 000088#&Một phần Dây chuyền trích ly cà phê Devex DV-10 Extraction Preparation Plant, công suất:750kg/h, mới 100%, thuộc mục L.5 theo danh mục đồng bộ số: 50/DMMP (30/08/2022) | 1.00Set | 1458.00USD |
2022-11-12 | CONG TY TNHH DIEN - DIEN LANH PHUONG DONG | Lightning arrestors EA.ST-00156#&Lightning counter - mechanical type, NH: Hlita, 100% new | 13.00Set | 9438.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |