越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT NHíP ô Tô CHU LAI TRườNG HảI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,148,152.84

交易次数

906

平均单价

7,889.79

最近交易

2024/11/08

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT NHíP ô Tô CHU LAI TRườNG HảI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT NHíP ô Tô CHU LAI TRườNG HảI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,148,152.84 ,累计 906 笔交易。 平均单价 7,889.79 ,最近一次交易于 2024/11/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-02 JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(11x70x5000mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 7602.00KGM 4561.20USD
2021-05-12 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(9x70x5500mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 8956.00KGM 7926.06USD
2021-07-16 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(13x75x4600mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 3776.00KGM 3881.73USD
2020-05-18 JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(13X75x4900). Mới 100%, sx 2020. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 7420.00KGM 4600.40USD
2020-10-19 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(12x100x5000mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 7858.00KGM 4714.80USD
2019-06-06 QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(15x70x5200MM). Mới 100%, sx 2019. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 7100.00KGM 4757.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15