越南

BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

659,373,588.41

交易次数

645

平均单价

1,022,284.63

最近交易

2021/11/23

BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA 贸易洞察 (采购商)

过去5年,BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 659,373,588.41 ,累计 645 笔交易。 平均单价 1,022,284.63 ,最近一次交易于 2021/11/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-02-25 CECEC NANJING ELECTRIC CO.,LTD Kẹp cực, bằng hợp kim nhôm, nối 1 dây TAL 660mm2 kiểu nằm ngang với máy biến điện áp 245kV. Nhà sx Nanjing Terui/China. Mới 100%. Thuộc mục A2.4.1 hợp đồng (TBA 220kV Lạng Sơn) 3.00SET 98.88USD
2019-12-08 YOTEK JOINT STOCK COMPANYCECEC NANJING ELECTRIC CO.,LTD (CHINA) Chuỗi cách điện và phụ kiện đỡ kép 550kV trọn bộ,ngoài trời, dùng cho 3 dây AAC-885sqmm,bằng thủy tinh.Mới 100%.Mục 5.3 HĐ(3chuỗi c/đ=cách điệnttinhU70BLP=246bátvàphụkiệnchuỗic/điện=3bộ(chuỗi)(NCS DS) 3.00SET 5109.00USD
2019-02-25 CECEC NANJING ELECTRIC CO.,LTD Kẹp cực, bằng hợp kim nhôm, nối 2 dây TAL 660mm2 kiểu nằm ngang với máy biến dòng 123kV. Nhà sx Nanjing Terui/China. Mới 100%. Thuộc mục A2.3.3 hợp đồng (TBA 220kV Lạng Sơn) 3.00SET 188.79USD
2020-03-15 ABB CHONGQING TRANSFORMER COMPANY LIMITED Bu-lông và các phụ kiện đi kèm để lắp đặt của cuộn cảm 500kV-192MVAr (cuộn kháng bù ngang-500kV Shunt Reactor),hãng sx:ABB Chongqing/China.Mới 100%.Mục A.1.2 PLHĐ số 1(SPP500kV TTĐL QT)(phần phụ kiện) 6.00PCE 294.00USD
2019-09-12 YOTEK JOINT STOCK COMPANY Một phần chuỗi cách điện đỡ 220kVđồng bộ tháo rời,dùng cho 3 dâyAAC-630(CD70B-3-630),bằng thủy tinh(phầncáchđiện).Mới 100%.MụcB-19.13HĐ(12chuỗic/đ=cáchđiệnthủytinhU70BLP=180bát)(TBA500kVChơnThànhvàĐN) 12.00SET 2340.00USD
2019-01-21 YOTEK JOINT STOCK COMPANY Dao cách ly 245kV-2000A-40kA/3s, 1 pha, ngoài trời, với 2 dao tiếp địa và kèm phụ kiện lắp đặt. Nhà sản xuất GE/China. Hàng mới 100%. Mục A3.2.3 hợp đồng (NXT 220kV tại TBA 220kV Bắc Giang) 3.00SET 14132.64USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15