越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
75,653,666.72
交易次数
4,954
平均单价
15,271.23
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 75,653,666.72 ,累计 4,954 笔交易。 平均单价 15,271.23 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-20 | GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO., LTD | ''Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Phục thần (Rễ) Poria, đã qua sơ chế sấy khô, số lô:20027, NSX: 15/05/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 500.00KGM | 1705.00USD |
2020-07-22 | GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO., LTD | ''Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Phòng phong (Rễ) Radix Saposhnikoviae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô:20028, NSX:18/05/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 100.00KGM | 6159.00USD |
2020-08-10 | GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO., LTD | ''Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Khiếm thực (Hạt) Semen Euryales, đã qua sơ chế sấy khô, số lô:20031, NSX:25/05/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 300.00KGM | 1056.00USD |
2020-04-09 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD | Câu kỷ tử (Quả) Tên khoa học: "Fructus Lycii" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô. HSD: Đến 13-03-2023. Đóng gói đồng nhất 40kg/Bao.TQ sản xuất mới 100% | 480.00KGM | 3148.80USD |
2020-11-27 | GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hắc sửu (Hạt) Semen Pharbitidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2016, NSX: 21/10/2020. HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 1980.00KGM | 3069.00USD |
2020-10-21 | GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thạch cao (Khoáng) Gypsum fibrosum, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2012, NSX: 25/09/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 4000.00KGM | 2240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |