越南

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

50,837,855.66

交易次数

1,723

平均单价

29,505.43

最近交易

2021/01/18

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,837,855.66 ,累计 1,723 笔交易。 平均单价 29,505.43 ,最近一次交易于 2021/01/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-24 YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD Hà thủ ô đỏ (Rễ) Radix Fallopiae Multiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc 150.00KGM 975.00USD
2019-05-24 YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD Cốc tinh thảo (Hoa) Flos Eriocauli. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc 20.00KGM 230.00USD
2020-08-20 GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD Tế tân (Rễ, Thân Rễ) Radix et Rhizoma Asari. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc 320.00KGM 17280.00CNY
2019-05-24 YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD Ngọc trúc (Thân rễ) Rhizoma Polygonati Odorati. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc 30.00KGM 303.00USD
2019-05-24 YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc 200.00KGM 1440.00USD
2020-08-20 GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD Dâm dương hoắc (Toàn cây) Herba Epimedii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc 1500.00KGM 64500.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15