越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,535,319.90
交易次数
1,915
平均单价
4,457.09
最近交易
2024/11/23
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,535,319.90 ,累计 1,915 笔交易。 平均单价 4,457.09 ,最近一次交易于 2024/11/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-14 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Câu kỷ tử(FRUCTUS LYCII)(quả)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN20001.NSX:18/02/2020. Mới 100% | 2000.00KGM | 14120.00USD |
| 2020-04-14 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | SƠN THÙ(FRUCTUS CORNI OFFICINALIS)(Quả)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô: CB-ST20005.NSX:15-03-2020. Mới 100% | 600.00KGM | 4236.00USD |
| 2020-04-23 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | THƯƠNG TRUẬT(RHIZOMA ATRACTYLODIS LANCAEAE)(Thân rễ)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô: CB-ST2006.NSX:22-03-2020. Mới 1 | 600.00KGM | 9090.00USD |
| 2020-12-23 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Tần giao(RADIX GENTIANAE MACROPHYLLAE)(Rễ) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:C201119.NSX:19/11/2020. Mới 100% | 500.00KGM | 5575.00USD |
| 2020-04-14 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | XUYÊN KHUNG(RHIZOMA LIGUSTICI WALLICHII)(Thân rễ)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô: CB-ST20005.NSX:15-03-2020. Mới 100 | 500.00KGM | 1620.00USD |
| 2020-03-22 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | CAM THẢO(RADIX GLYCYRRHIZAE)(Rễ)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã cắt lát,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-ST20004.NSX:02-03-2020. Mới 100% | 1600.00KGM | 6352.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |