越南
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,581,897.88
交易次数
3,345
平均单价
6,750.94
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 22,581,897.88 ,累计 3,345 笔交易。 平均单价 6,750.94 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-22 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Phục thần (Thể quả nấm; Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200526, HSD: 2025.03.25, NSX: 2020.03.26. Hàng khô, mới 100% | 300.00KGM | 1536.00USD |
2020-06-17 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Hạnh nhân (Hạt; Semen Armeniacae amarum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200318, HSD: 2025.03.17, NSX: 2020.03.18. Hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 3590.00USD |
2020-09-24 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Thiên môn đông (Rễ; Radix Asparagi cochinchinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200807, HSD: 06.08.2025, NSX: 07.08.2020. Hàng khô, mới 100% | 250.00KGM | 2025.00USD |
2020-07-20 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Nhân sâm ( Rễ; Radix Ginseng), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200611, HSD: 2025.06.10, NSX: 2020.06.11. Hàng khô, mới 100% | 30.00KGM | 1228.80USD |
2019-05-02 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Chi tử ( Quả; Fructus Gardeniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx:C190408, HSD:2024.04.07,NSX:2019.04.08. Hàng khô, mới 100% | 200.00KGM | 448.00USD |
2020-09-25 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Phúc bồn tử (Quả; Fructus Rubi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200907, HSD: 06.09.2025, NSX: 07.09.2020. Hàng khô, mới 100% | 1000.00KGM | 7650.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |