越南
CôNG TY TNHH CHIN WELL FASTENERS (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,849,052.42
交易次数
379
平均单价
110,419.66
最近交易
2021/11/15
CôNG TY TNHH CHIN WELL FASTENERS (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHIN WELL FASTENERS (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 41,849,052.42 ,累计 379 笔交易。 平均单价 110,419.66 ,最近一次交易于 2021/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-16 | ANGANG GROUP HONG KONG CO.LIMITED | TD008#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố,đk 12.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 12.0mm (SWRCH35ACR) (MMR 98110010) | 294943.00KGM | 160743.94USD |
2019-11-09 | ANGANG GROUP HONG KONG CO.LIMITED | TD007#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố,đk 10.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 10.0mm (10B21-TI) (MMR 98110010) | 687840.00KGM | 357676.80USD |
2019-06-05 | ANGANG GROUP HONG KONG CO.LIMITED | TD006#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố,đk 8.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 8.0mm (SWRCH30ACR) (MMR 98110010) | 97592.00KGM | 53675.60USD |
2020-06-01 | TAIYA MOULD JIAXING CO.,LTD | Khuôn tiện ren ( bằng thép, dùng cho máy sản xuất ốc vít)/ thread rolling die 6#X9TX2''''/45XFXCS/MMU3012FCSI06200H09T ( 1 bộ 2 cái ) mới 100% | 61.00SET | 366.00USD |
2021-09-01 | ANGANG GROUP HONG KONG CO.LIMITED | TD016#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố thép, dạng thanh, cán nóng,đk 22.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 22.0mm (SWRCH35ACR) (Mã MR 98110010) | 96269.00KGM | 88567.48USD |
2019-03-16 | ANGANG GROUP HONG KONG CO.LIMITED | TD016#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố,đk 22.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 22.0mm (SWRCH35ACR) (MMR 98110010) | 97024.00KGM | 53848.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |