越南
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,068,127.12
交易次数
155
平均单价
58,504.05
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,068,127.12 ,累计 155 笔交易。 平均单价 58,504.05 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-06 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-78:2011/BNNPTNT. | 420000.00KGM | 85260.00USD |
2019-10-18 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 77700.00USD |
2019-09-10 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 70140.00USD |
2019-06-26 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 68040.00USD |
2019-08-05 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 70140.00USD |
2019-11-04 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 77700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |