越南
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,753,353.95
交易次数
1,539
平均单价
2,438.83
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,753,353.95 ,累计 1,539 笔交易。 平均单价 2,438.83 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-02 | NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO., LTD | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước 80*1000*2200mm. (GZGSMC-3Q-YF-04) (4pcs) | 5751.00KGM | 3795.66USD |
2020-10-15 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD.dày x rộng x dài (60*1000*2200)mm,C=0.53%,Mn=0.66%, Cr=0.04%.(GB/T 711-2017) (2pcs) | 2149.00KGM | 1386.11USD |
2019-09-10 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (25*1000*2230mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (4pcs) | 1779.00KGM | 1076.30USD |
2019-11-18 | NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD | Thép hợp kim,được cán phẳng,không gia công quá mức cán nóng,không ở dạng cuộn P20MOD.Kích thước dày x rộng x dài(22*1000*2200mm),hàm lượng C 0.37, Cr 1.75, Mo 0.32. (GZGSMC-3Q-YF-04) 2pcs | 820.00KGM | 672.40USD |
2020-12-04 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD.(12*1000*2270)mm,C=0.510%,Si=0.240%,Mn=0.560%,P=0.016%,S=0.006%(14pcs) | 2976.00KGM | 1993.92USD |
2020-05-20 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (40*1000*2240mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (3pcs) | 1411.00KGM | 869.18USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |