越南

NSSB HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,710,400.00

交易次数

316

平均单价

43,387.34

最近交易

2022/09/20

NSSB HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,NSSB HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,710,400.00 ,累计 316 笔交易。 平均单价 43,387.34 ,最近一次交易于 2022/09/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-25 NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Electrolytically plated or coated with zinc NNS095AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,95 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.95x1077) mm 29380.00KGM 40156.00USD
2022-06-29 NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Electrolytically plated or coated with zinc NNS120AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (1.20x1168) mm 9430.00KGM 13850.00USD
2022-06-29 NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Electrolytically plated or coated with zinc NNS095AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,95 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.95x1108) mm 38320.00KGM 52498.00USD
2022-05-25 NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Electrolytically plated or coated with zinc NNS100AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :1,00 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (1.00x1112) mm 10020.00KGM 16560.00USD
2022-07-20 MITSUI&CO (HONG KONG) LTD Alloy steel, flat roller, galvanized by electrolytic method, content C = 0.05 % by weight, roll, KT: 1.20x1042xc (mm), JIS G3313, 100 % new goods 14110.00KGM 17694.00USD
2022-09-06 CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, flat rolled, galvanized by hot dipping, C=0.001% by weight, coil, type: SGCD1, size: 0.70 x 1028 x C (mm). JIS G3302, 100% Brand New 31665.00KGM 32916.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15