越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ THéP NAM PHáT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

25,645,784.09

交易次数

356

平均单价

72,038.72

最近交易

2021/12/31

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ THéP NAM PHáT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ THéP NAM PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 25,645,784.09 ,累计 356 笔交易。 平均单价 72,038.72 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-18 HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.LIMITED Hệ thống máy đồng bộ Máy cán nguội đảo chiều : Máy cán nguội đảo chiều ,.Model:1450,sử dụng điện 3 FA, điện áp 380V; CS: 4500KW;mới 100%,thuộc mục số A của danh mục số:16/hqhy-dmtbmc 2.00PKG 847826.00USD
2021-05-31 JINAN STEEL INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,TD Thép không hợp kim ,cán phẳng,dạng cuộn, đã được sơn phủ màu xanh da trời, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, TC JIS G3312 , mác thép CGCH, kích thước 0,24mm x 1200mm x C, hàng mới 100% 25744.00KGM 27649.06USD
2019-09-21 HENG CHANG TAI INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không gỉ , mác thép 401S, hàng mới 100%, tiêu chuẩn GB/T4237-2015, kích thước 3,0mm x 1240mm x Cuộn,thành phần Cacbon<0.06%, Crom>12% 99180.00KGM 84303.00USD
2020-01-15 HENG CHANG TAI INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không gỉ, chưa gia công quá mức cán nóng , mác thép 410S, hàng mới 100%, thành phần Cacbon<0.06%, Crom>12%, TC GB/T4237-2015, kích thước 3,0mm x 1240mm x Cuộn, 182510.00KGM 158783.70USD
2020-12-02 HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.LIMITED Hệ thống Lò luyện ủ thép không gỉ:Quạt gió làm mát thân lò ủ thép, Model:1450,sử dụng điện 3 FA, điện áp 380V;mới 100%,thuộc mục số 03 của danh mục số:18/hqhy-dmtbmc 7.00PCE 112000.00USD
2021-06-11 JINAN STEEL INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,TD Thép không hợp kim ,cán phẳng,dạng cuộn, đã được sơn phủ màu cam, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, TC JIS G3312 , mác thép CGCH, kích thước 0,24mm x 1200mm x C, hàng mới 100% 25946.00KGM 27866.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15