越南
CôNG TY TNHH DệT Và PHủ KEO 5S
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,219,166.92
交易次数
2,361
平均单价
6,446.07
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH DệT Và PHủ KEO 5S 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DệT Và PHủ KEO 5S在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,219,166.92 ,累计 2,361 笔交易。 平均单价 6,446.07 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-24 | JIAXING XINDE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Vải dệt thoi 1018C, làm lớp lót trong may mặc, màu Natural, khổ 150cm, TP:cotton :25% viscose :15 %polyester :23% wool :37%,195g/m2+-2g, bề mặt vải chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp. mới 100% | 3000.00MTR | 3900.00USD |
2020-06-23 | CHANGXING BAIHONG NONWOVEN FABRIC INC. ,LTD | Vải không dệt SS25 dùng làm chần gòn trong may mặc và lớp nguyên liệu cho khẩu trang y tế, màu trắng, khổ 160 CM, thành phần sợi filament 100% polypropylene, TL:25g/m2+-2,chưa được ngâm tẩm, mới 100% | 4509.00KGM | 11948.85USD |
2021-03-25 | WENZHOU HAIROU IE CO., LTD | Vải không dệt 1023S, dùng làm lớp lót trong may mặc, màu trắng, khổ 40 inches, 100% polyester, trọng lượng 23g/m2+-2g, chưa được tráng phủ. Hàng mới 100% | 29900.00YRD | 1913.60USD |
2020-11-25 | ZHEJIANG KINGSAFE INTERLINING CO., LTD | Vải dệt kim LF5080, dùng làm lớp lót trong may mặc, màu đen, khổ 150CM,100% polyester, trọng lượng 44g/m2+-2g, đã được phủ plastics. Hàng mới 100% | 30000.00YRD | 8700.00USD |
2020-07-23 | JIAXING XINDE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Vải dệt kim sợi dọc H4021-98, dùng làm lớp lót trong may mặc, màu đen, khổ 155cm, 100% polyeste, trọng lượng 30g/m2+-2g, chưa tráng phủ , hàng mới 100% | 18672.00MTR | 3174.24USD |
2020-03-23 | NANTONG DISHUN INTERLINING CO., LTD | Vải dệt thoi TM22MZ,kiểu dệt vân điển, khổ 44 inches, đã tẩy trắng, trọng lượng 130g/m2+-2g,100% xơ stable polyester,dùng làm lớp lót trong may mặc, hàng mới 100% | 8300.00MTR | 3391.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |