越南
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC QUốC Tế Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,464,599.73
交易次数
794
平均单价
40,887.41
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC QUốC Tế Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC QUốC Tế Hà NộI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 32,464,599.73 ,累计 794 笔交易。 平均单价 40,887.41 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-30 | LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD | TOBRAMYCIN SULFATE USP43(dược chất sx thuốc) batch no. TB2005004 nsx t5/2020 hd t5/2024, hàng mới 100% | 21.00KGM | 16800.00USD |
2019-04-01 | ANHUI SUNHERE PHARMACEUTICAL EXCIPIENTS CO., LTD | SODIUM STARCH GLYCOLATE USP41 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190320, 190321, 190322, 190323 nsx 03/2019 hd 03/2021, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 23000.00USD |
2019-11-11 | SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD | POVIDONE IODINE USP41 (dược chất sx thuốc tân dược) lô YK002S191016A1PVN, YK002S191017A1PVN, YK002S191018A1PVN, YK002S191019A1PVN, YK002S191020A1PVN, YK002S191021A1PVN nsx 10/2019 hd 10/2021, mới 100% | 6000.00KGM | 59100.00USD |
2019-12-07 | ZHEJIANG JOINWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD | HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE E6 (HPMC E6) USP41 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. ZW190715 nsx 17/07/2019 hd 16/07/2022, batch no. ZW190716 nsx 18/07/2019 hd 17/07/2022 hàng mới 100% | 5000.00KGM | 28000.00USD |
2019-07-23 | YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD | PIRACETAM EP9.0 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 20190566, 20190567, 20190568, 20190569, 20190570, 20190571 nsx 05/2019 hd 05/2022, hàng mới 100% | 7000.00KGM | 77000.00USD |
2020-06-25 | NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO.,LTD | Disodium EDTA (Dissolvine NA2) (ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt) lô N2220140E nsx T5/2020 hd T5/2023 ,tác nhân chelat hoá, có tác dụng chống oxy hoá cho các sp mỹ phẩm, hàng mới 100% | 2625.00KGM | 9450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |