越南
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và CôNG NGHệ CHăN NUôI NGUYêN XươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,433,416.20
交易次数
402
平均单价
53,316.96
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và CôNG NGHệ CHăN NUôI NGUYêN XươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và CôNG NGHệ CHăN NUôI NGUYêN XươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,433,416.20 ,累计 402 笔交易。 平均单价 53,316.96 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | ASIA FEED LINK CO,.LIMITED | Hinafull (10% Kitasamycin Premix)Thuốc thú y. Giấy chứng nhận lưu hành số 79/QLT-NK-18(16/3/2018).đóng gói 25kg/bao.NSX:17/11/2020,HSD:16/11/2022, nhà sx:Guangdong Hinabiotech Co.,Ltd,mới 100% | 2000.00KGM | 13000.00USD |
2019-04-02 | YESIR CREATIVE (YC) BIO PTE LTD | L- TRYPTOPHAN FEED GRADE- Chất Amino Acid bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 71400.00USD |
2021-09-22 | ANHUI LANCE BIOCHEMISTRY TECHNOLOGY CO.,LTD | L-LYSINE HCL 98.5% FEED GRADE : Nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm. Hàng nhập khẩu theo công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020.Hàng mới 100%. | 27.00TNE | 31995.00USD |
2019-11-04 | MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED | L-THREONINE 98.5% FEED GRADE Chất Amino Acid bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100% | 42.00TNE | 34440.00USD |
2020-05-04 | MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING ( HONG KONG ) LIMITED | L-LYSINE SULPHATE :Nguyên liệu SXTĂCN cho gia súc gia cầm,hàng phù hợp với TT21/2019 - BNN&PTNT.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 | 34.00TNE | 21250.00USD |
2021-10-19 | YESIR CREATIVE (YC) BIO PTE LTD | L-VALINE (C5H11NO2). Axít amin đơn tổng hợp- Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Cục Chăn nuôi, hàng mới 100% | 19000.00KGM | 53200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |