越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,109,872.50
交易次数
1,929
平均单价
5,240.99
最近交易
2020/10/21
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,109,872.50 ,累计 1,929 笔交易。 平均单价 5,240.99 ,最近一次交易于 2020/10/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-22 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình nhọn sống ( tên khoa học : Anguilla borneensis ) Kích thước 1 - 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1000.00KGM | 2000.00USD |
2020-10-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chim trắng vây vàng ướp lạnh (tên khoa học: Trachinotus blochii). Kích cỡ: 0,2 - 2 kg/con. Dùng làm thực phẩm | 5500.00KGM | 5500.00USD |
2020-05-06 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ : 3 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1000.00KGM | 1100.00USD |
2019-08-13 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 3000.00KGM | 3000.00USD |
2019-11-11 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 4220.00USD |
2020-09-27 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1500.00KGM | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |