越南

CôNG TY TNHH DịCH Vụ Tư VấN Và XUấT NHậP KHẩU ANH ĐứC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,950,988.88

交易次数

153

平均单价

104,254.83

最近交易

2021/12/28

CôNG TY TNHH DịCH Vụ Tư VấN Và XUấT NHậP KHẩU ANH ĐứC 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH DịCH Vụ Tư VấN Và XUấT NHậP KHẩU ANH ĐứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,950,988.88 ,累计 153 笔交易。 平均单价 104,254.83 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-13 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 10920.00KGM 109200.00CNY
2021-10-08 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 10500.00KGM 105000.00CNY
2021-12-03 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 5040.00KGM 141120.00CNY
2021-07-05 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: mugil cephalus (CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 560.00KGM 11334.40CNY
2021-09-07 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 290.00KGM 3835.25CNY
2021-09-29 GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác 8960.00KGM 187264.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15