越南
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,414,455.22
交易次数
457
平均单价
73,116.97
最近交易
2020/12/28
CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 33,414,455.22 ,累计 457 笔交易。 平均单价 73,116.97 ,最近一次交易于 2020/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-14 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm. | 3784.00KGM | 196768.00CNY |
2020-05-15 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 8010.00KGM | 128160.00CNY |
2020-08-14 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. | 1845.00KGM | 108855.00CNY |
2020-07-17 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 5490.00KGM | 87840.00CNY |
2020-08-14 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 1680.00KGM | 33600.00CNY |
2020-07-01 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 7140.00KGM | 114240.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |