越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHướC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,746,628.52
交易次数
147
平均单价
59,500.87
最近交易
2021/11/25
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHướC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHướC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,746,628.52 ,累计 147 笔交易。 平均单价 59,500.87 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-21 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 17-17-17+TE ĐẠI PHƯỚC. Hàm lượng: N: 17%, P2O5: 17%, K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao. QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. | 150.00TNE | 67650.00USD |
2020-11-03 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED | Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 15-5-25+TE DAI PHUOC. Hàm lượng : N : 15%, P2O5 : 3,5 %, K2O: 25%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018. | 100.00TNE | 34300.00USD |
2020-03-11 | SHANDONG JIATIANXIA FERTILIZER CO., LTD | Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 30-10-10+TE DAI PHUOC. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10 %, K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018. | 207.00TNE | 77625.00USD |
2020-03-20 | QINGDAO SONEF CHEMICAL COMPANY LIMITED | Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK 30-9-9 AS-VN. Hàm lượng: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao. UQ&QĐLH số: 1983/QĐ-BVTV-PB ngày 22/3/2019. | 72.00TNE | 26424.00USD |
2019-12-25 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 20-20-15+TE ĐẠI PHƯỚC. Hàm lượng : N : 20%, P2O5 : 20%, K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao. QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. | 200.00TNE | 84400.00USD |
2020-09-30 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED | Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 30-10-10+TE DAI PHUOC. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10 %, K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018. | 46.00TNE | 16560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |