越南
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
465,628,875.10
交易次数
561
平均单价
829,997.99
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 465,628,875.10 ,累计 561 笔交易。 平均单价 829,997.99 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-08 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bồn chứa (đựng) xăng dầu nhãn hiệu CHENGLIWEI model CLW-R27,không gắn các thiết bị cơ khí + thiết bị nhiệt, không tạo áp lực, thể tích 27m3, chất liệu nhôm,KT bao 8800x2450x1650mm mới 100% sx2019 | 1.00PCE | 19600.00USD |
2021-04-22 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ trích lực hộp số hiệu FENGLI, model PTO-3476/JW sd cho xe chuyên dùng có TTT16T,24T,30T( cụm bánh răng ăn khớp hộp số) trích 1 phần lực từ hộp số đến hệ thống chuyên dụng khác trên xe ô tô,mới100% | 50.00PCE | 42500.00CNY |
2020-12-24 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ trích lực hộp số hiệu HONGWEI model HWP-W25/67TQ sd cho xe chuyên dùngTTT16,24T,30T (cụm bánh răng ăn khớp hộp số) trích 1 phần lực từ hộp số đến hệ thống chuyên dụng khác trên xe ô tô,mới100% | 20.00PCE | 16000.00CNY |
2019-08-06 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bơm nước loại ly tâm,hiệu YIFENG,model 80QZ60/90S ,không h/đ bằng điện,trích lực từ hộp số,sd cho hệ thống chuyên dụng của ô tô chuyên dùng, công suất 22,2kw lưu lượng 80m3/h DK trong100mm, mới 100% | 10.00PCE | 3460.00USD |
2019-08-29 | PINGXIANG NEW POWER TRADE CO.,,LTD | Ô tô quét đường(4x2) hiệu: DONGFENG,model HCQ5160TSLDL5 tự trọng 9100kg tổng TL 16000kg d/c diesel 132kw,model ISB180 50 euro5 DTXL 5900cc,bồn 6m3, lốp 10.00-R20 tay lái bên trái mới 100% sx 2019 | 1.00PCE | 43600.00USD |
2020-03-28 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Khớp nối ống (cút nối) nhiên liệu hiệu MINGRUI model DN65 , chất liệu nhôm, không có ren , đường kính trong 65mm, dùng cho xe ô tô chuyên dùng, mới 100% | 30.00PCE | 1800.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |