越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,834,122.00
交易次数
118
平均单价
24,017.98
最近交易
2021/12/09
CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,834,122.00 ,累计 118 笔交易。 平均单价 24,017.98 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-23 | NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO., LTD | Bồn chứa xăng dầu dạng tĩnh đặt cố định, vật liệu chế tạo bằng nhôm, nhãn hiệu LISHEN, model SLS-23.5, mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2019. Dung tích 23,5 m3, kích thước 8940/8640 x 2220 x 1540mm | 1.00PCE | 21445.00USD |
| 2021-05-24 | GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Quạt trần công nghiệp gồm:cánh,động cơ,giá treo,hiệu:KALE,model:SHVLS-Y6BAA20,cánh hợp kim nhôm magie đ/k:2m,cs:0.55KW/380V/50HZ/3pha,v/t quay max:320vòng/phút,lưu lượng gió1208 m3/phút.Mới 100%(FOC) | 1.00SET | 未公开 |
| 2020-09-04 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Bơm xăng dầu có lắp thiết bị đo lường điện tử hđ bằng điện đồng bộ gồm cuộn dây và cò súng để lắp trên ôtô xitéc cấp lẻ xăng dầu,hiệu BEILIN,model BL1111Z,12V 25kW,lưu lượng lớn nhất 80L/min,mới 100% | 1.00PCE | 1080.00USD |
| 2021-04-05 | NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO.,LTD | Quạt trần CN gồm:cánh,động cơ,giá treo hiệu KALE,Model:HVLS-D4AAA73,đ/k cánh 7300mm,bằng hợp kim nhôm Magie,c/s:1,5KW/380V/50HZ/3pha,v/t quay:10-52 vòng/phút,lưu lượng gió t/đa 13100 m3/phút. Mới 100% | 3.00SET | 6690.00USD |
| 2021-10-15 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021 | 1.00PCE | 38240.00USD |
| 2020-05-26 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Xi téc dùng để chứa hóa chất hiệu DONGTE model DT-10, không có các thiết bị cơ khí + thiết bị nhiệt, không tạo áp lực, thể tích 10m3, bằng thép carbon 5mm, lót trong HDPE 16mm, mới 100% sx năm 2020 | 1.00PCE | 10285.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |