越南
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,193,952.98
交易次数
2,574
平均单价
4,737.36
最近交易
2024/11/14
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,193,952.98 ,累计 2,574 笔交易。 平均单价 4,737.36 ,最近一次交易于 2024/11/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-13 | GROWAY CABLE L.L.C | Dây cáp thép 2.0mm(7x7) S LAY, chưa cách điện, dùng để sản xuất dây cáp điều khiển | 16000.00MTR | 2011.20USD |
2019-10-08 | SUZHOU HENGSHENG IE CO., LTD | Chốt sắt MMG01-188A-13 | 200.00PCE | 16.60USD |
2019-11-28 | SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED | Sản phẩm bằng thép hình ống chưa ren 58321-13K10 | 1125.00PCE | 276.75USD |
2019-11-28 | SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED | Chụp nhựa 58338-42J00 | 743.00PCE | 63.16USD |
2020-11-16 | SUZHOU HENGSHENG IE CO., LTD | Đầu chụp bằng thép 4JP-26359-00, kích thước 25x12x3.5mm, dùng để sản xuất dây cáp điều khiển xe máy, hàng mới 100% | 1400.00PCE | 165.20USD |
2019-11-05 | GROWAY CABLE L.L.C | Dây thép không hợp kim có hàm lượng carbon trên 0.6% không được mạ, phi 1.1mm dùng để sản xuất dây cáp điều khiển | 5022.00KGM | 7733.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |