越南

CôNG TY TNHH TUấN VIệT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,151,810.91

交易次数

176

平均单价

34,953.47

最近交易

2021/12/28

CôNG TY TNHH TUấN VIệT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH TUấN VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,151,810.91 ,累计 176 笔交易。 平均单价 34,953.47 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-12 FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD Cá Nục đông lạnh - Tên khoa học: Scomber australasicus , Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 300g up/pcs, 15kg/carton, NSX: 02/2019, HSD: T02/2021. 53010.00KGM 26505.00USD
2019-12-26 FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD Cá Thu đông lạnh - Tên khoa học: Scomberomorus spp, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 500g-1000g/pcs, 15kgs/carton, NSX: T12/2019, HSD: T12/2021. 51000.00KGM 31110.00USD
2019-06-07 FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD Mực ống đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, size: 1000-2000g/pcs, 20kg/bag, NSX: T05/2019, HSD: T05/2021. 53000.00KGM 42930.00USD
2021-08-23 FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Râu mực đã nấu chín đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023. 20000.00KGM 26000.00USD
2020-09-12 SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 100-120g/pcs, 9kg/carton, NSX: T09/2020, HSD: T09/2022. 56000.00KGM 33600.00USD
2019-01-04 FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD Cá thu đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không trong danh mục CITES, size:300 up/pc, 15kgs/carton, NSX: T12/2018, HSD: T12/2020 51990.00KGM 31713.90USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15