越南

CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

18,215,412.50

交易次数

263

平均单价

69,260.12

最近交易

2024/11/30

CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 18,215,412.50 ,累计 263 笔交易。 平均单价 69,260.12 ,最近一次交易于 2024/11/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2024-11-08 JILY NUTRINICHE CORP NUTRI GOLD - milk protein and mineral supplement used in animal feed production, suitable for circulation code: 163-5/07-CN/24. Batch number: FS-03-P; FS-05-P; Manufacturing date: 03+05/09/2024; Expiry date: 03+05/09/2025, 25kg/bag, 100% new. 40000.00Kilograms 80000.00USD
2019-03-14 SHANDONG GRAND BIOTECHNOLOGY CO., LTD Betaine Anhydrous 75 PCT - chất phụ gia bổ sung betaine trong TĂCN (số đăng ký nk: 260-10/15-CN) theo quyết định 745/QĐ-CN-TĂCN. Số lô: 20190218-VN, NSX:18/02/2019 HSD : 1 năm 16.00MDW 30800.00USD
2020-01-30 NAN CHANG LI FENG INDUSTRY AND TRADING CO., LTD Coated Sodium Butyrate 90% - Bổ sung axit hữu cơ trong TĂCN - Hàng phù hợp theo QĐ 827/QĐ-CN-TĂCN, ( Số đk nk: 340-11/16-CN, ). Số lô: 20010801; NSX: 12/01/2020, HSD: 12/01/2022. 10000.00KGM 27000.00USD
2019-12-17 GUANGZHOU WISDOM BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD Wisdem Vitamin-BT:Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan cải thiện năng suất vật nuôi, dạng bột,màu trắng.Số dknk: 31-01/16-CN theo QĐ 58/QĐ-CN-TĂCN.Số lô19112742. NSX:27/11/19.HSD:2 năm 1000.00KGM 19900.00USD
2019-06-07 GUANGZHOU WISDOM BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD Wisdem Red 10%- Chất tạo màu đỏ cho sản phẩm bổ sung trong TĂCN.Hàng phù hợp theo TT số 26/2012/TT-BNNPTNT(số đknk: 342-8/05-NN).Lô:19052107/08/09, NSX: 21/05/2019 . HSD: 2 năm kể từ ngày sx 3000.00KGM 111000.00USD
2020-12-18 GUANGZHOU WISDOM BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD Wisdem Red 10%- Chất tạo màu đỏ cho sản phẩm bổ sung trong TĂCN.Hàng phù hợp theo cv 834/CN-TĂCN (số đknk: 342-8/05-NN).Lô: 20120107/08/09 ; 20120207/08, NSX: 01+02/12/2020. HSD: 2 năm 5000.00KGM 160000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15