越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN 911
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,137,587.50
交易次数
311
平均单价
84,043.69
最近交易
2021/12/25
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN 911 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN 911在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,137,587.50 ,累计 311 笔交易。 平均单价 84,043.69 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-28 | ZHEJIANG EP IMP AND EXP CO., LTD | Xe nâng hàng bằng càng nâng hiệu: EP, model: CPCD30T3 , số khung: 530140022, động cơ diesel, Hàng mới 100%, năm sx: 2021 | 1.00PCE | 6845.00USD |
2019-05-10 | ZHEJIANG E-P IMP AND EXP. CO., LTD | Xe nâng chưa qua sử dụng hiệu: EP, model: CPCD30T3 (MAX-3), số khung: 528130236, động cơ diesel. Năm sản xuất: 2019 | 1.00PCE | 9190.00USD |
2021-12-03 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD | Ô tô bơm bê tông (không có cần bơm), Xe cơ sở HOWO, Hệ thống bơm XCMG, Model: XZS5150THB , Động cơ Diesel MC07.31-50, Công suất ĐC 228Kw, Tự trọng 14870Kg, Đã qua sử dụng, TQ sx năm 2019 | 1.00UNIT | 54000.00USD |
2021-09-21 | ZHEJIANG EP IMP AND EXP CO., LTD | Xe nâng hàng bằng càng nâng hiệu: EP, model: CPCD30T8 , số khung: 530160739, động cơ diesel, Hàng mới 100%, năm sx: 2021 | 1.00PCE | 10918.00USD |
2020-09-10 | XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP IMP & EXP CO.,LTD | Ô tô cần cẩu ( 2 cabin riêng biệt) nhãn hiệu DONGFENG, Model: XZJ5123JQZ8 , Động cơ Diesel YC4E140-56, Công suất ĐC 103Kw, TCKT: Euro 5, Tự trọng 12105Kg, Mới 100%, TQ sx năm 2020 | 1.00PCE | 45000.00USD |
2019-11-07 | XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP IMP & EXP CO.,LTD | Ô tô bơm bê tông (không có cần bơm), Xe cơ sở Howo, Hệ thống bơm XCMG, Model: XZS5150THB , Động cơ Diesel MC07.31-50, Công suất ĐC 228Kw, Tự trọng 14870Kg, Tổng Tl 15000 Kg, Mới 100%, TQ sx năm 2018 | 2.00PCE | 139000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |