越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO MáY EBA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,320,839,329.31
交易次数
2,890
平均单价
15,681,951.33
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO MáY EBA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO MáY EBA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 45,320,839,329.31 ,累计 2,890 笔交易。 平均单价 15,681,951.33 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-24 | CONG TY TNHH TAN THE KY | Điện cực Tungsten loại 2,4,Hàng mới 100% | 200.00PCE | 9000000.00VND |
2019-09-03 | CUA HANG NGUYEN THUY HIEN | Ghim 13/8 (bằng thép, 5000 chiếc/hộp), hàng mới 100% | 1.00UNK | 45000.00VND |
2021-01-06 | CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM | E01#&Thép hợp kim dạng tấm được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng (thép tấm) Q345B kích thước 45*2000*6000 mm, mới 100% (1 tấm) | 4239.00KGM | 3289.46USD |
2019-10-12 | CONG TY TNHH DAU TU CARBON VIET NAM | Vật liệu chịu lửa Minro sil 1001 0.8 BO ,hàng mới 100% | 1200.00KGM | 19080000.00VND |
2021-04-06 | CONG TY TNHH THEP KINH BAC | E01#&Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim,chưa được gia công quá mức cán nóng, grade: Q345B, không tráng phủ sơn mạ, kích thước (30*1430*5600)mm, tiêu chuẩn: GB/T1591-2008, mới100% | 7544.00KGM | 124476000.00VND |
2020-01-06 | CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM | E01#&Thép cán nóng, hợp kim, cán phẳng, chưa gia công, dạng tấm, chưa tráng phủ, mạ, Mác thép: SM490YA-CR, kích thước: 30x2600x5420 mm, mới 100% | 23231.00KGM | 17539.41USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |