越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU BáCH HợP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,090,038.33
交易次数
341
平均单价
6,129.14
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU BáCH HợP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU BáCH HợP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,090,038.33 ,累计 341 笔交易。 平均单价 6,129.14 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-02 | AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO., LTD | Tấm thảm trải sàn bằng nhựa PE, dạng tấm rời có thể ghép lại với nhau, không tự dính, đã được in hình. Kích thước (59-60)cm x (59-60)cm, dày (0.8-1)cm, (+-10%). Mã hàng: BHCXG2021. Hàng mới 100%. | 50088.00PCE | 10518.48USD |
2020-03-12 | GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO. , LTD | Găng tay bảo hộ cho người lao động, bằng vải dệt kim từ sợ tổng hợp, một bên được tráng 1 lớp cao su mỏng, không có tính chống cắt và chống đâm xuyên, không cách điện, size L, XL, XXL. Hàng mới 100%. | 302400.00PR | 6048.00USD |
2020-03-16 | GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO. , LTD | Tấm xốp chất liệu từ nhựa PE (dạng xốp), một mặt dập hoa văn giả đá, có phủ 1 lớp keo dùng để dán, trang trí tường.Kích thước 70cm x 77cm, độ dày 0.4cm. Hàng mới 100% | 9170.00KGM | 9170.00USD |
2020-06-09 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Chiếu tre dạng thanh,kích thước150 cm x (190-200) cm+ -10cm.Hiệu chữ TQ dịch phiên âm XIALIANG JINGPIN QUAN XIN SHANGSHI, ZIRAN JINGPIN. Mới 100% | 996.00PCE | 4731.00USD |
2021-05-03 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO., LTD | Bồn tắm bơm hơi bằng nhựa, kích thước sau khi bơm hơi 135cm x 95cm, chiều cao tối đa khi bơm hơi là 45cm (+-10cm). Nhãn hiệu SAN LI TOYS. Mới 100% | 8020.00PCE | 40100.00USD |
2020-05-05 | GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO. , LTD | Tấm xốp chất liệu từ nhựa PE (dạng xốp), một mặt dập hoa văn giả đá, có phủ 1 lớp keo dùng để dán, trang trí tường.Kích thước 70cm x 77cm, độ dày 0.4cm.trọng lượng0.1kg +-0.01kg/1 cái. Hàng mới 100% | 6350.00KGM | 6350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |