越南

CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

91,899,367.22

交易次数

2,328

平均单价

39,475.67

最近交易

2021/12/16

CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 91,899,367.22 ,累计 2,328 笔交易。 平均单价 39,475.67 ,最近一次交易于 2021/12/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-18 SHANDONG PROVINCE BOXING COUNTY JUXINYUAN PRECISION SHEET CO., LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.25 mm x 1200 mm X COIL BG02. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 27140.00KGM 24100.32USD
2019-10-17 CHIN FONG METAL PTE LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.400 mm x 1200 mm X COIL C762/C9V7. TC:EN 10169-S550GD+ZM080,EN10346.Hàng mới 100%. 20920.00KGM 17363.60USD
2021-04-05 ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.30 mm x 1200 mm X COIL BG02. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. 58732.00KGM 54620.76USD
2020-03-12 CHIN FONG METAL PTE LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,được mạ nhôm kẽm,phủ sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6%,chiều dày không quá1.5mm- loại APT0.400mm x1200 mmXCOIL C48K/C9V7.TC:AS 2728/1397 AZ50 G550.Hàng mới 100% 25120.00KGM 18337.60USD
2019-08-08 ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.40 mm x 1200 mm X COIL BG02.Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 30410.00KGM 21925.61USD
2019-04-08 SHANDONG PROVINCE BOXING COUNTY JUXINYUAN PRECISION SHEET CO., LTD Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn, hàm lượng cacbon dưới 0,6%, kích thước : APT0.40mm*1200mm*coil BR01. Hàng theo tiêu chuẩn: JIS G 3322, CGLC570. Hàng mới 100% 39899.00KGM 29445.46USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15