越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
363,577.80
交易次数
254
平均单价
1,431.41
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 363,577.80 ,累计 254 笔交易。 平均单价 1,431.41 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Tấm thảm cao su, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước: (5*1000*10000)mm, công dụng: dùng để cách nhiệt trong công nghiệp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 2600.00KGM | 1300.00USD |
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Palăng xích lắc tay, tải trọng 3000kgs, kích thước: 51*20*19 cm, công dụng dùng để nâng hạ thiết bị, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 80.00PCE | 1720.00USD |
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Palăng xích kéo tay, tải trọng 3000kgs, kích thước: 40*30*24 cm, công dụng dùng để nâng hạ thiết bị, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 424.00USD |
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Puly nhựa, kích thước: (916*110)mm, công dụng: dùng trong hệ thống kéo cáp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 2124.00USD |
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Palăng xích kéo tay, tải trọng 2000kgs, kích thước: 31*21*21 cm, công dụng dùng để nâng hạ thiết bị, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 630.00USD |
2020-11-13 | SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Puly góc kéo cáp, chất liệu : nhựa, công dụng: dùng trong hệ thống kéo cáp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |