越南

CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạI PHúC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,654,614,967.78

交易次数

443

平均单价

12,764,367.87

最近交易

2021/12/27

CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạI PHúC 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạI PHúC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,654,614,967.78 ,累计 443 笔交易。 平均单价 12,764,367.87 ,最近一次交易于 2021/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-17 RICH FORTUNE INT''L INDUSTRIAL LIMITED Thépquetròntrơndạngcuộncuốnkhôngđềucánnóng,khônghợpkim,dùng để cán kéo,không phù hợp thép cốt bê tông& que hàn, QC 8mm x Coil, TCCL ASTM A510M, SAE1008 phù hợp TCVN1766:1975 (thuộc chương 98391000) 191.65TNE 86242.50USD
2020-07-18 WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 100 x 50 x 5 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010) 91.54TNE 43115.34USD
2021-07-15 WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, mới 100%, quy cách: 180 x 64 x 6 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400 58990.00KGM 641539260.00VND
2019-01-14 CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010) 60480.00KGM 34413.12USD
2019-03-15 SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED Thép que tròn trơn, dạng cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dùng để cán kéo, không phù hợp làm thép cốt bê tông và que hàn, Q.C 6.5mm x Coil, TCCL ASTM A510M, SAE1008 1016370.00KGM 527496.00USD
2019-06-18 TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 50 x 5 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010) 147.12TNE 84594.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15