越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
995,576.29
交易次数
734
平均单价
1,356.37
最近交易
2021/10/05
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 995,576.29 ,累计 734 笔交易。 平均单价 1,356.37 ,最近一次交易于 2021/10/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-11 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 414, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 2250.00MTR | 243.00USD |
2019-08-28 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 359, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 3150.00MTR | 340.20USD |
2019-03-09 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 640, kích thước 1*43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 2250.00MTR | 243.00USD |
2019-07-11 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 388, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 18000.00MTR | 1944.00USD |
2019-06-06 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 333 EV, kích thước dày x rộng: 1x60(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 810.00MTR | 120.77USD |
2019-07-11 | SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 328, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 3600.00MTR | 388.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |