越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,859,569.50
交易次数
2,913
平均单价
1,668.24
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,859,569.50 ,累计 2,913 笔交易。 平均单价 1,668.24 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-16 | LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động,model: XST32-160/30/3.0KW/380V, cs <8.000m3/h,3 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% | 20.00PCE | 1600.00USD |
2019-09-09 | HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động DWO 037/0.37KW/380V,3 pha, cốt-cánh inox dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục, 01 cửa hút, đường kính hút<200mm, hiệu EWARA. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 880.00USD |
2019-12-24 | HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động DWO 300T/2.2KW/380V, 3 pha, cốt-cánh inox dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục, 01 cửa hút, đường kính hút<200mm, hiệu EWARA. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 2480.00USD |
2019-09-05 | LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: AKS75A/0.75KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% | 100.00PCE | 2900.00USD |
2019-11-07 | GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm thả, không tự động,model:R95-BF-09/1.1KW/220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút ,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% | 40.00PCE | 1920.00USD |
2020-07-23 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm tự động model:JLm60-300A, công suất: 0.3KW,điện áp:220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,trục ngang đồng trục với động cơ,01 cửa hút , đường kính cửa hút<200mm, hiệu RHEKEN, mới 100% | 110.00PCE | 1815.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |