越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,851,636.50
交易次数
1,015
平均单价
1,824.27
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,851,636.50 ,累计 1,015 笔交易。 平均单价 1,824.27 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-11 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm tự động JLm60-400A / 400W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 200.00PCE | 3500.00USD |
2019-08-15 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động JLm300E / 300W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Tenshin, Mới 100%. | 70.00PCE | 980.00USD |
2019-04-02 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động JET159-1500SN / 1.5KW / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 50.00PCE | 1500.00USD |
2019-07-02 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động JET135-1100SN / 1100W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 20.00PCE | 540.00USD |
2021-11-04 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm tự động JLm600A / 600W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Tenshin, Mới 100%. | 50.00PCE | 1250.00USD |
2021-12-04 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm không tự động JLm70-600 / 600W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 30.00PCE | 690.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |