越南
THUAN HAO PHAT SERVICE TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,940,796.00
交易次数
967
平均单价
3,041.15
最近交易
2024/12/31
THUAN HAO PHAT SERVICE TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THUAN HAO PHAT SERVICE TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,940,796.00 ,累计 967 笔交易。 平均单价 3,041.15 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-15 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Má.y bơm nước ly tâm không tự động JLSm60-C200A / 200W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 30.00Pieces | 1260.00USD |
2023-02-21 | TAIZHOU TIANYUE ELECTROMECHANICAL CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm thả chìm VB1500DF / 1.5KW / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục đứng đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Waterever, Mới 100%. | 20.00Pieces | 600.00USD |
2022-11-23 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD | Má.y bơm nước ly tâm không tự động JLm60-300 / 300W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. | 50.00Pieces | 1250.00USD |
2023-07-18 | ZHEJIANG SHENNENG TECHNOLOGY CO LTD | Spare parts for non-automatic centrifugal water pumps - Relay for water pumps PC-13A, used to switch off the power of water pumps, Haitun brand, 100% New. | 600.00Pieces | 5400.00USD |
2023-09-18 | NINGBO PRIMARY IMP&EXP CO LTD | Máy bơm nước ly tâm R2-30 / 600W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Camel, Mới 100%. | 20.00Pieces | 1400.00USD |
2023-11-03 | TAIZHOU WEDO MACHINERY CO LTD | Centrifugal water pump JET750 / 0.75KW / 220V (1 phase), for household use, capacity <8,000m3/h, coaxial horizontal shaft, 01 suction inlet diameter <200mm, Wedo brand, 100% new. | 100.00Pieces | 2100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |