越南

CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,409,098.80

交易次数

156

平均单价

28,263.45

最近交易

2020/07/01

CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,409,098.80 ,累计 156 笔交易。 平均单价 28,263.45 ,最近一次交易于 2020/07/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-03 XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 45 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES 24660.00KGM 14796.00USD
2019-12-06 XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD Mộc nhĩ đen khô ( Tên khoa học: Auricularia Auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô). NSX: XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES 22575.00KGM 45150.00USD
2019-11-04 XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES 23920.00KGM 14352.00USD
2019-12-12 XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD Mộc nhĩ đen khô (Auricularia Auricula),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. Quy cách: đóng trong túi nilong dạng nén 0.25kg/túi, 60 túi/thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES 22200.00KGM 44400.00USD
2019-12-06 XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD Mộc nhĩ đen khô (Auricularia Auricula), chưa qua chế biến, đã sấy khô, đóng trong túi nilong 0.25kg/túi, 1 thùng=60 túi.NSX: XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES 22575.00KGM 45150.00USD
2019-12-21 JINING MINFENG FOOD CO.,LTD Mộc nhĩ đen khô (Auricularia Auricula),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. Quy cách: đóng trong túi nilong dạng nén 0.25kg/túi, 60 túi/thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES 25200.00KGM 50400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15