越南

CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

495,535.00

交易次数

21

平均单价

23,596.90

最近交易

2020/08/05

CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 495,535.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 23,596.90 ,最近一次交易于 2020/08/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-27 SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/thùng. NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES 21437.50KGM 21437.50USD
2020-06-29 CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES 25400.00KGM 25400.00USD
2020-07-05 HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES 26000.00KGM 26000.00USD
2020-07-05 CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES 25500.00KGM 25500.00USD
2020-08-05 SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES 22940.00KGM 22940.00USD
2020-07-05 CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. NSX: CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES 25500.00KGM 25500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15