越南

CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,012,730.44

交易次数

192

平均单价

36,524.64

最近交易

2021/12/16

CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,012,730.44 ,累计 192 笔交易。 平均单价 36,524.64 ,最近一次交易于 2021/12/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-05 XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD Rau trộn tổng hợp ướp (CANNED ASSORTED VEGETABLES) đã qua chế biến đóng túi kín (1,500g/túi x 15 túi/ carton đóng trong 1,160 carton) nhà SX : XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD mới 100% 26100.00KGM 5220.00USD
2020-11-19 XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD Nấm Hương khô - DRIED SHIITAKE, (660 thùng/7556kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% 7556.00KGM 26446.00USD
2021-01-06 XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD Nấm mộc nhỉ trắng - DRIED JELLY FUNGUS, (700 thùng/3500kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% 3500.00KGM 12250.00USD
2020-08-18 CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 50kg/ bao x 510 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% 25500.00KGM 89250.00USD
2021-04-05 XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD Rau trộn tổng hợp ướp ( CANNED ASSORTED VEGETABLES) đã qua chế biến đóng túi kín (1,500g/túi x 15 túi/ carton đóng trong 1,160 carton) nhà SX : XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD mới 100% 26100.00KGM 5220.00USD
2020-11-20 XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD Nấm mộc nhỉ trắng - DRIED JELLY FUNGUS, (690 thùng/3450kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% 3450.00KGM 12075.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15