越南
CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,977,266.66
交易次数
2,541
平均单价
3,532.97
最近交易
2023/03/30
CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,977,266.66 ,累计 2,541 笔交易。 平均单价 3,532.97 ,最近一次交易于 2023/03/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | CARRIER ARCD PTE LTD | Other inductors Phụ tùng máy điều hòa không khí : Cuộn cảm biến thế dùng trong máy điều hòa không khí; 19989597684E, TRANSFORMER, mới 100% | 1.00PCE | 4.00USD |
2022-08-22 | TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD | Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps) 1 part of Toshiba synchronous system (851.3 kW cold cs) (including 11 units): Refrigerators of MMD-UP0151BHP-E, CS 4.5 kW, 1 phase/220-240V/50... | 4.00UNIT | 1073.00USD |
2022-07-20 | CARRIER INTERNATIONAL SDN BHD | Other, incorporating a refrigerating unit 1 phần Hệ thống ĐHKK trung tâm Water Cooled Chiller, loại giải nhiệt nước, hiệu Carrier, đ/bộ tháo rời >90.000 BTU: Dàn lạnh model 42CT-103--R70125, hiệu Carrier, CS lạnh: 9.3 KW, mới 100% | 84.00PCE | 19261.00USD |
2022-09-15 | B GRIMM AIRCONDITIONING LTD | Window or wall types, selfcontained or splitsystem" Air-conditioner outdoor unit with ducted floor type, Carrier brand, cold one-way, cold C/S 120,000 btu/h, 3-phase/380V/50Hz power, model 38LHU120S301, gas R410A, 100% brand new | 4.00UNIT | 5810.00USD |
2022-07-04 | TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD | Window or wall types, selfcontained or splitsystem" 1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba 2 chiều(Tổng CS lạnh/sưởi 927,5/ 982,5 kW)(gồm 5 tổ máy):Dàn lạnh âm trần nối ống gió MMD-UP0091BHP-E, CS lạnh 2,8kW, 1 phase/ 220-240V, mới 100%(tổ máy 3, h/thống 3) | 2.00UNIT | 552.00USD |
2022-08-02 | TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD | Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps) 1 part of Toshiba synchronous system (Cold CS 5,774.3 kW) (including 126 machine nests): indoor unit Cassette MMU-UP0361HP-E, CS 11.2 kW, 1pha... | 3.00UNIT | 914.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |