越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU NGUYêN PHONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,927,313.00
交易次数
1,008
平均单价
11,832.65
最近交易
2021/07/27
CôNG TY TNHH THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU NGUYêN PHONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU NGUYêN PHONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,927,313.00 ,累计 1,008 笔交易。 平均单价 11,832.65 ,最近一次交易于 2021/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-01 | DONGXING HEYING TRADE CO. , LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ ( 35 - 44), loại thương hiệu: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HONGKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, mới 100% | 21140.00PR | 16912.00USD |
2020-12-28 | DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ ( 35 - 44), loại thương hiệu: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HONGKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, mới 100% | 21820.00PR | 17456.00USD |
2021-03-26 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34), loại thường hiệu:LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP,SUPER, HAPPY,HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI,Meizudeng, Lovely baby,RED MINKE, mới 100% | 5260.00PR | 2630.00USD |
2020-07-27 | DONGXING HEYING TRADE CO.,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ(35- 44), loại thường hiệu: LOVE, FASHION, SPORT,SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, CRQQS, MEHADI, Meizudeng, mới 100% | 38650.00PR | 30920.00USD |
2020-09-21 | DONGXING HEYING TRADE CO.,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34), loại thường hiệu:LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, Lovely baby mới 100% | 12020.00PR | 6010.00USD |
2020-06-01 | DONGXING HEYING TRADE CO.,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ(35- 44), loại thường hiệu: LOVE, FASHION, SPORT,SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, CRQQS, MEHADI, Meizudeng, mới 100% | 20060.00PR | 16048.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |