越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NAM TRườNG SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,833,120.07
交易次数
671
平均单价
95,131.33
最近交易
2022/07/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NAM TRườNG SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NAM TRườNG SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 63,833,120.07 ,累计 671 笔交易。 平均单价 95,131.33 ,最近一次交易于 2022/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-30 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD | Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.37mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn. | 198850.00KGM | 133229.50USD |
2020-05-05 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD | Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.23mmx1200mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.05%. T/chuẩn JIS G3312. Dạng cuộn. | 347735.00KGM | 242371.30USD |
2020-03-16 | QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn trắng, dày 0.20mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn. Nhà sx: Shandong Zhongtai Steel Co., Ltd | 175443.00KGM | 122283.77USD |
2020-03-16 | QINGDAO SHENGHENG WEIYE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Thép (lá cuộn) cán nguội không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ vân gỗ, dày 0.20mmx914mm. Mới 100%. H/lượng cacbon 0.12%. T/chuẩn JIS G 3312. Dạng cuộn. Nhà sx: Shandong Zhongtai Steel Co., Ltd | 175443.00KGM | 122283.77USD |
2020-04-15 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD | Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm có phủ sơn màu xanh lá ,hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn:JIS G3312,k/t: 0.25mmx1200mm,mới 100% | 21845.00KGM | 15728.40USD |
2020-03-20 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng mạ kẽm đã phủ sơn màu trắng , hàm lượng carbon dưới 0,6%, k/t: 0.28mm x 1200mm tiêu chuẩn: JISG 3312, mác thép CGCC mới 100% | 103460.00KGM | 72008.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |