越南
CôNG TY Cổ PHầN SAVICAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,979,028.50
交易次数
315
平均单价
6,282.63
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN SAVICAN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SAVICAN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,979,028.50 ,累计 315 笔交易。 平均单价 6,282.63 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-16 | FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng), mạ thiếc, phủ sơn tĩnh điện, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.25x880x860mm,mới 100% | 7156.00KGM | 7442.24USD |
2019-05-23 | HONG GUAN TRADING CO.,LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng),bề mặt được phủ sơn,mạ thiếc,dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,JIS G3303 STANDARD,KT: 0.28x780x760mm, mới 100% | 2089.00KGM | 2120.34USD |
2020-04-09 | FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng(hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc, phủ sơn tĩnh điện(1 mặt màu vàng),dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x712x1109mm,mới100% | 3520.00KGM | 4435.20USD |
2020-12-23 | FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc, phủ sơn tĩnh điện, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.22x905x718mm,mới100% | 1133.00KGM | 1144.33USD |
2020-07-16 | FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc, phủ sơn tĩnh điện,(màu vàng/màu vàng)dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x712x898mm,mới100% | 3993.00KGM | 4252.55USD |
2020-09-08 | FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO; LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (HL C <0.6% tính theo trọng lượng), mạ thiếc, phủ sơn tĩnh điện,dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x810x800mm,mới 100% | 5073.00KGM | 5402.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |