越南
KISWIRE CORD VIETNAM LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
34,576,319.00
交易次数
4,414
平均单价
7,833.33
最近交易
2024/12/31
KISWIRE CORD VIETNAM LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KISWIRE CORD VIETNAM LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 34,576,319.00 ,累计 4,414 笔交易。 平均单价 7,833.33 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-17 | KISWIRE QINGDAO LTD | Other Non-galvanized (non-alloy) steel wire with a carbon content of 0.6% or more by weight, used in the manufacture of cables, 2.70mm in diameter | 908.00Kilograms | 1005.00USD |
2023-08-25 | KISWIRE SDN BHD | Plated or coated with zinc Galvanized steel wire (non-alloy) with carbon content of 0.45% or more by weight, used to produce cables, diameter 2,240mm | 10736.00Kilograms | 14041.00USD |
2023-08-08 | HONGDUK INDUSTRIAL CO LTD | Other Non-galvanized (non-alloy) steel wire with carbon content of 0.6% or more by weight, used to produce cables, diameter 1.00mm | 651.00Kilograms | 964.00USD |
2023-09-06 | KISWIRE CORD LTD | Other Plastic pallets, used goods (Plastic pallets with rotating packaging 1060mmx820mm) | 72.00Pieces | 108.00USD |
2023-09-14 | KISWIRE LTD | Other Lõi sắt dùng để quấn dây thép ( BOBBIN 30"),bao bì luân chuyển, đã qua sử dụng | 9.00Pieces | 450.00USD |
2023-09-15 | HONGDUK INDUSTRIAL CO LTD | Other Dây thép không mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.6% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.30mm | 1119.00Kilograms | 1503.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |