越南
CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,974,485.16
交易次数
802
平均单价
27,399.61
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 21,974,485.16 ,累计 802 笔交易。 平均单价 27,399.61 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-03 | GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO.,LTD | MULTI-VITAMINS PREMIX Q FOR PIG: NL bổ sung premix vitamin trongTĂCN do hãng Guangdong Hinter Biotechnology Group Co., ltd., China sản xuất. NK theo cv số 1768/CN-TACN ngày 27/10/2017 ( ô số 07) | 0.66TNE | 7135.26USD |
2021-01-07 | GUIZHOU FUHAI CHEMICAL CO.,LTD | MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE: Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn thủy sản. NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 .Hàng đóng 50kg/bao.Mới 100% | 48.00TNE | 16800.00USD |
2020-04-06 | GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO.,LTD | MULTI-VITAMINS PREMIX Q FOR PIG: NL bổ sung premix vitamin trongTĂCN do hãng Guangdong Hinter Biotechnology Group Co., ltd., China sản xuất. NK theo cv số 1768/CN-TACN ngày 27/10/2017 ( ô số 07) | 0.50TNE | 6904.50USD |
2019-04-03 | SINOPHARM JIANGSU CO.,LTD | Choline Chloride 60% Powder: Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm do Taian Havay Chemicals Co, Ltd.,China sx.NK theo QĐ số 136/QĐ-CN-TĂCN ngày 30/03/2015 ( ô số 02).Mới 100%, 25kg/bao. | 18000.00KGM | 11700.00USD |
2021-12-13 | GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO.,LTD | Compound Premix B212 For Fish:Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn thủy sản.NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 .Hàng đóng 20kg/bao. Mới 100%. thành phần: viatmin A, E, K3, B1, B2, B6 | 21.00TNE | 39774.00USD |
2024-11-27 | GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD | MULTI-VITAMINS PREMIX Y FOR PIG: NL supplement vitamin premix in animal feed manufactured by Guangdong Hinter Biotechnology Group Co., ltd., China. Imported under registration number 102-6/23-CN. 100% new. | 0.30Ton | 5174.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |