越南
CôNG TY TNHH KIM BàNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,767,431.12
交易次数
854
平均单价
17,292.07
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH KIM BàNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KIM BàNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 14,767,431.12 ,累计 854 笔交易。 平均单价 17,292.07 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-28 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 303.60TNE | 54040.80USD |
2019-01-23 | WECOM INTERNATIONAL ENGINEERING EQUIPMENT & SERVICE LIMITED | Anten sử dụng với thiết bị điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng ( vô tuyến), 360 độ, 3dBi 698-960/1710-2700Mhz, N-F ( không kèm bộ phận thu phát sóng). P/N: IXD-360V03N0-5. Hàng mới 100% | 69.00PCE | 262.20USD |
2019-12-16 | WECOM INTERNATIONAL ENGINEERING EQUIPMENT & SERVICE LIMITED | Đầu nối cho dây dẫn trong thiết bị truyền dẫn tín hiệu,loại thẳng,dùng cho điện áp trên 1000V, không có khả năng thu phát sóng. Connector N Male Din, 7/16 Straight Plug for 1/2R cable. P/N: CN-DM-CF12 | 50.00PCE | 116.50USD |
2019-04-16 | WECOM INTERNATIONAL ENGINEERING EQUIPMENT & SERVICE LIMITED | Bộ chia đẳng hướng dùng cho thiết bị truyền dẫn sóng vô tuyến, không có khả năng thu phát sóng. Directional Coupler 05 dB,800-2700MHz, 300w,-140dBc. P/N: DC-Z05-IN300C. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5.08USD |
2022-02-22 | FUPAO CHEMICAL CO., LTD | Solvent used for dilution - Thinner J (180kg / drum). New 100% | 180.00KGM | 490.00USD |
2022-03-22 | CARL BECHEM GMBH | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Defoamer WM 36 - Anti-foaming agent, with industrial surface activity (5 kg / can), CAS code: 64742-52-5. New 100%. | 20.00KGM | 384.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |